Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giá cả" 1 hit

Vietnamese giá cả
button1
English Nounsprice
Example
Giá cả càng ngày càng tăng.

Search Results for Synonyms "giá cả" 5hit

Vietnamese gia cầm
button1
English Nounspoultry
Example
Gia cầm cần được tiêm phòng.
We vaccinate poultry.
Vietnamese cúm gia cầm
button1
English Nounspoultry flu
Vietnamese bán giá cao
button1
English Verbshighly sell
Example
Họ bán hàng với giá cao.
They sell at a high price.
Vietnamese cổ phiếu giá cao
button1
English Nounsvalue bulk stock
Vietnamese gia cảnh
English Nounsfamily situation
Example
Anh ấy có gia cảnh khó khăn.
He has a difficult family situation.

Search Results for Phrases "giá cả" 9hit

xe máy Nhật được đánh giá cao
Japanese bikes are popular
giá cả lên xuống
prices fluctuate
Gia cầm cần được tiêm phòng.
We vaccinate poultry.
Giá cả phải theo tiêu chuẩn đánh giá.
Prices must follow evaluation standards.
Xin giữ đồ quý giá cẩn thận.
Please keep your valuables safe.
Họ bán hàng với giá cao.
They sell at a high price.
Giá cả càng ngày càng tăng.
Giá cả có nhiều biến động.
Prices fluctuate a lot.
Anh ấy có gia cảnh khó khăn.
He has a difficult family situation.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z